Thống kê sự nghiệp Steve_Mandanda

Câu lạc bộ

Tính đến 17 tháng 9 năm 2020[5][6]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànChâu ÂuKhácTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Le Havre2005–063000020320
2006–073701010390
Tổng cộng6701030710
Marseille2007–083402020100480
2008–093802010140550
2009–103602020100500
2010–1138000308010500
2011–1238020209010520
2012–133800000380
2013–14380102060470
2014–15360600080500
2015–16360600080500
Tổng cộng3340180130740204410
Crystal Palace2016–17900010100
Marseille2017–183103000110450
2018–19310101010340
2019–202701010290
2020–213000000030
Tổng cộng9205020120001110
Tổng cộng Marseille4260230150860205520
Tổng cộng sự nghiệp5020240190860206330

Quốc tế

Tính đến 11 tháng 11 năm 2020.[7]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Pháp200830
200920
201080
201110
201210
201310
201430
201520
201650
201820
201940
202020
Tổng cộng340